Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lách


glisser
Lách lưỡi dao vào khe bàn
glisser la lame d'un couteau dans la fente de la table
se glisser; se faufiler; se frayer un chemin
Lách hàng rào
se glisser à travers une haie
Kẻ trộm lách vào nhà
voleur qui s'est faufilé dans la maison
Lách đám đông
se frayer un passage à travers la foule
(từ cũ, nghĩa cũng nói lá lách) rate
bệnh lách
splénopathie
đau lách
splénalgie
chứng to lách
splénomégalie
đơn bào lách
splénocyte
liệu pháp lách
splénothérapie
sự chụp tia X lách
splénographie
thủ thuật cắt bỏ lách
splénectomie
thủ thuật khâu lách
splénorraphie
thủ thuật mở lách
splénotomie
u lách
splénome
viêm lách
splénite
xơ cứng lách
splénoslérose



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.