Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lành


doux; bonhomme
Một người cha lành
un père doux
en bon état; non déchiré
Quần áo lành
vêtements en bon état; vêtements non déchirés
inoffensif; bénin
Con chó lành
chien inoffensif
salubre; sain
Không khí lành
air salubre
guéri
người bệnh đã lành
le malade est guéri
faste; bénéfique
Ngày lành
jour faste
Cơm chẳng lành canh chẳng ngọt
ménage déuni, où le mari cherche la petite bête à sa femme
tốt danh hơn lành áo
bonne renommée vaut mieux que ceinture dorée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.