|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
làm việc
| travailler; oeuvrer | | | Làm việc như một tên nô lệ | | travailler comme un esclave | | | Làm việc trong nhà máy | | travailler en usine | | | Làm việc ngoài đồng | | travailler aux champs | | | Làm việc 40 giờ một tuần | | travailler 40 heures par semaine |
|
|
|
|