|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
làm toáng
![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) faire du scandale; casser les vitres | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nếu ông đuổi cô ấy thì cô ấy sẽ làm toáng lên | | si vous renvoyez cette fille, elle fera du scandale | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Anh ta làm toáng lên trước mặt ông chủ | | il a cassé les vitres devant le patron |
|
|
|
|