Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
làm nhục


outrager; humilier; déshonorer
Làm nhục nhân viên dưới quyền
humilier ses subalternes
Làm nhục gia đình
déshonorer sa famille
violenter; violer
Bị làm nhục
se faire violer; être violenté
Cô ấy đã bị làm nhục
Elle a été violentée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.