|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
làm gì
| que faire | | | Nên làm gì bây giờ? | | que faut il faire maintenant? | | | pour quoi faire? | | | Vất vả thế để làm gì? | | se peiner tant pourquoi faire? | | | non; certainement pas | | | Làm gì có chuyện ấy | | il n'en sera certainement pas ainsi |
|
|
|
|