Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



repasser
Bàn là
fer à repasser
raser
Máy bay là mặt đất
avion qui rase le sol
être; constituer
Chúng ta là người Việt Nam
nous sommes Vietnamiens
Hành động đó là một tội
cette action est un délit
égaler; faire
Hai với hai là bốn
deux et deux font quatre
que; comme; en tant que
Tôi nghĩ là anh có lý
je pense que vous avez raison
Cô ấy được chọn là thư ký
elle a été choisie comme secrétaire
Là giám đốc, anh ấy phải quản lý tốt nhà máy ấy
en tant que directeur, il doit bien gérer cette usine
pour
Được coi là nhà bác học
passer pour savant
(marquant la conséquence, non traduit)
Nó đã nói là nó làm
quand il l'a dit, il le fait



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.