|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kinh doanh
| faire des affaires | | | Kinh doanh thương nghiệp | | faire des affaires commerciales | | | entreprise; affaires | | | Không có óc kinh doanh | | ne pas avoir le sens des affaires | | | cơ sở kinh doanh | | | entreprise; exploitation | | | nhà kinh doanh | | | hommes d'affaires; businessman |
|
|
|
|