|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiêng dè
| éviter; se garder de; se préserver | | | Kiêng dè lời tục tằn | | éviter les paroles grossières | | | Kiêng dè sự phán đoán vội vàng | | se garder des jugements hâtifs | | | Kiêng dè những sách xấu | | se préserver des mauvais livres |
|
|
|
|