|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiên định
![](img/dict/D0A549BC.png) | ferme; décidé; résolu; déterminé | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Kiên định và không nao núng | | être ferme et inébranlable | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thái độ kiên định | | attitude décidée | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Kiên định trong quan điểm | | résolu dans son point de vue | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vẻ kiên định | | air déterminé |
|
|
|
|