Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khu


circonscription; zone; section; quartier; cité
Khu buôn bán của thành phố
quartier commercial de la ville
Khu học xá
cité universitaire
(tiếng địa phương) cul; derrière



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.