![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) contravention |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nộp khoán cho làng |
| payer une contravention à la commune |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | faire un forfait |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Khoán với một công ti về việc xây dựng một công trình nghệ thuật |
| faire un forfait avec un compagnie pour la construction d'un mouvement artistique |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | forfaitaire; à forfait; à la tâche |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Giá khoán |
| prix forfaitaire |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Công việc làm khoán |
| travail à forfait; travail à la tâche |
| ![](img/dict/809C2811.png) | khoán sản phẩm cuối cùng đến người lao động |
| ![](img/dict/633CF640.png) | travailler aux pièces confié directement au travailleur |