|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khinh
![](img/dict/D0A549BC.png) | mépriser; mésestimer; dédaigner | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Khinh một người hèn | | mépriser un lâche | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Khinh của cải | | mésestimer les richesses | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Khinh lời doạ nạt | | dédaigner les menaces | | ![](img/dict/809C2811.png) | bên khinh bên trọng | | ![](img/dict/633CF640.png) | deux poids et deux mesures | | ![](img/dict/809C2811.png) | sự coi khinh | | ![](img/dict/633CF640.png) | mépris; mésestime; dédaigne |
|
|
|
|