|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khan hiếm
| devenu rare; rarescent; qui se fait rare; qui se raréfie | | | Thức ăn khan hiếm | | nourriture devenue rare | | | Rau khan hiếm | | légumes qui se font rares | | | Nhân tài khan hiếm | | talents rarescents | | | Vàng khan hiếm | | l'or qui se raréfie | | | sự khan hiếm | | | rareté; pénurie |
|
|
|
|