| commencer; débuter; amorcer |
| | Khởi đầu cuộc tranh luận |
| commencer le débat |
| | Bài diễn văn khởi đầu bằng một lời của Hồ Chủ Tịch |
| le discours débute par une parole du Président Hô |
| | Khởi đầu buổi nói chuyện |
| amorcer la conversation |
| | initial; originel; primitif |
| | Tế bào khởi đầu (thực vật học) |
| cellules initiales |
| | Trạng thái khởi đầu |
| état originel |
| | Hình thức khởi đầu |
| forme primitive |
| | Vạn sự khởi đầu nan |
| | il n'y a que le premier pas qui coûte; un bon début est la moitié de l'oeuvre |