| capacité; aptitude; faculté |
| | Khả năng nghiệp vụ |
| capacité professionnelle |
| | Khả năng về toán |
| aptitude pour les mathématiques |
| | Khả năng siêu việt |
| facultés transcendantes |
| | possibilité; probabilité; éventualité |
| | Phải dự tính mọi khả năng |
| il faut envisager toutes les possibilités |
| | Có khả năng anh ấy trở về |
| selon toute probabilté, il retournera |