Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khôn khéo


sage; habile; dégourdi
Sự thu xếp khôn khéo
un sage arrangement
Khôn khéo về xã giao
habile dans les relations sociales
Nó không khôn khéo đâu
il n'est pas du tout dégourdi
politique; diplomatique
Việc làm của anh không khôn khéo
votre action n'est pas politique
Để giải hoà cho họ, cần phải khôn khéo
pour les réconcilier, il faut être plus diplomatique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.