|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khó khăn
| difficile; malaisé; dur; ardu; scabreux | | | Lúc khó khăn | | moment difficile | | | Đường đi khó khăn | | chemin malaisé | | | Cuộc sống khó khăn | | vie dure | | | Công việc khó khăn | | besogne ardue | | | Vấn đề khó khăn | | question scrabreue | | | gây khó khăn | | | faire des difficultés; donner du fil à retordre; donner de la tablature (à quelqu'un) | | | gặp khó khăn | | | être dans un mauvais pas; être dans le pétrin; avoir de la peine à | | | sự khó khăn | | | difficulté; affaire épineuse; noeud gordien |
|
|
|
|