Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khía


côté; aspect; face
Xét mọi khía cạnh của vấn đề
examiner tous les aspects de la question
Về mọi khía
sous toutes les faces
entailler
Khía vỏ cây
entailler l'écorce d'un arbre
entaille; strie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.