Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khí


gaz
Khí nén
gaz comprimé
(sinh vật học, sinh lý học) (cũng nói tinh dịch) sperme
bệnh trướng khí (y học)
pneumatose
công nghiệp khí đốt
industrie gazière
ống dẫn khí
gazoduc
thể khí
état gazeux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.