Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khám


(tôn giáo) tabernacle
pénitencier; prison
Nhốt vào khám
fourrer en prison
perquisitionner; faire une perquisition
Công an khám nhà nó
la police a perquisitionné chez lui
contrôler
Thầy giáo khám vở học sinh
le maître contrôle les cahiers des élèves
Khám giấy tờ
contrôler les papiers d'identité
visiter; examiner
Thầy thuốc khám bệnh nhân
le médecin visite ses patients
Tôi đã được bác sĩ khám
j'ai été examiné par le docteur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.