|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kết
 | unir; lier | | |  | Kết hai cuộc đời với nhau | | | unir deux existences | | |  | Kết bạn với ai | | | se lier d'amitié avec quelqu'un | | |  | nouer; tresser | | |  | Kết tóc | | | tresser les cheveux | | |  | Kết thành bó | | | nouer en une gerbe | | |  | grouper; accumuler | | |  | Kết thành một đơn vị | | | grouper en une unité | | |  | Kết lại thành một khối | | | accumuler en une masse | | |  | conclure | | |  | Tôi đã viết bài luận nhưng không biết kết như thế náo | | | j'ai écrit la rédaction, mais je ne sais comment conclure | | |  | (đánh bài, đánh cờ) gagner la partie grâce à une paire ou une tierce de basses cartes qui la terminent | | |  | kết tóc xe tơ | | |  | se marier; contracter mariage |
|
|
|
|