Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kẻo


pour ne pas; de peur de
Tôi phải đi ngay kẻo muộn
je doit partir tout de suite pour ne pas être en retard
Tôi vội đi kẻo nhỡ tàu
je me presse de partir de peur de rater le train



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.