|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kêu ca
| criailler; se plaindre; rouscailler; rouspéter | | | Bà ta kêu ca suốt ngày | | elle criaille toute la journée | | | Kêu ca về hoàn cảnh của mình | | se plaindre de sa situation | | | Hơi một tí là nó kêu ca | | il rouspète pour la moindre chose |
|
|
|
|