Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kê khai


déclarer; faire une déclaration
Kê khai hàng hoá ở hải quan
déclarer des marchandises à la douane
Kê khai lợi tức
faire une déclaration des revenus



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.