|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
két
| (động vật học) sarcelle | | | caisse | | | Giữ két | | tenir la caisse | | | Thụt két | | voler la caisse | | | crisser; produire un crissement | | | Cửa két một tiếng | | la porte produit un crissement | | | Bỏ vào két | | | encaisser | | | người giữ két | | | caissier | | | ken két | | | (redoublement; avec nuance de réitération) |
|
|
|
|