|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
huy hiệu
| insigne; blason; armoiries | | | Huy hiệu hoà bình | | insigne de la paix | | | Huy hiệu của một gia đình quý phái | | blason d'une famille noble | | | khoa huy hiệu | | | science des armoiries | | | nghệ thuật huy hiệu | | | art héraldique | | | tập huy hiệu | | | armorial | | | vẽ huy hiệu | | | blasonner |
|
|
|
|