Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hoang


inculte; en friche
Đất hoang
terrain inculte
Cánh đồng hoang
champ en friche
sauvage
Mèo hoang
chat sauvage
adultérin
Con hoang
enfant adultérin
dépensier
Anh ấy không giàu mà hoang
il n'est pas riche mais dépensier
tiêu hoang
dépenser sans compter; gaspiller; dilapider; jeter l'argent par la fenêtre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.