![](img/dict/D0A549BC.png) | effet; efficacité; puissance; force; vertu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hiệu lệnh trở về trước của một đạo luật |
| effet rétroactif d'une loi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hiệu lực của một phương pháp |
| efficacité d'une méthode |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hiệu lực của một lời nói |
| puissance de la parole |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hiệu lực của một vị thuốc |
| force d'un médicament |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hiệu lực chữa bệnh |
| vertu curative |
| ![](img/dict/809C2811.png) | có hiệu lực |
| ![](img/dict/633CF640.png) | effectif; opérant; valable |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hết hiệu lực |
| ![](img/dict/633CF640.png) | périmé |