|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hiện thân
| incarnation; personnification | | | ông ấy là hiện thân của tinh thần yêu nước | | il est l'incarnation du patriotisme | | | Tên bạo chúa ấy là hiện thân của sự tàn bạo | | ce tyran était la personnification de la cruauté | | | là hiện thân | | | incarner; personnifier |
|
|
|
|