|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hiện đại
![](img/dict/D0A549BC.png) | contemporain | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lịch sử hiện đại | | histoire contemporaine | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | moderne | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiện nghi hiện đại | | fort moderne | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thời hiện đại | | l'époque moderne | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Xã hội hiện đại | | société moderne | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trang thiết bị hiện đại | | équipement moderne | | ![](img/dict/809C2811.png) | chủ nghĩa hiện đại | | ![](img/dict/633CF640.png) | modernisme | | ![](img/dict/809C2811.png) | cực kỳ hiện đại | | ![](img/dict/633CF640.png) | ultramoderne | | ![](img/dict/809C2811.png) | người theo chủ nghĩa hiện đại | | ![](img/dict/633CF640.png) | moderniste | | ![](img/dict/809C2811.png) | thuyết hiện đại | | ![](img/dict/633CF640.png) | actualisme |
|
|
|
|