hiện đại
 | contemporain | |  | Lịch sử hiện đại | | histoire contemporaine | |  | moderne | |  | Tiện nghi hiện đại | | fort moderne | |  | Thời hiện đại | | l'époque moderne | |  | Xã hội hiện đại | | société moderne | |  | Trang thiết bị hiện đại | | équipement moderne | |  | chủ nghĩa hiện đại | |  | modernisme | |  | cực kỳ hiện đại | |  | ultramoderne | |  | người theo chủ nghĩa hiện đại | |  | moderniste | |  | thuyết hiện đại | |  | actualisme |
|
|