Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hứng


inspiration
Không có hứng thì làm thơ sao hay được
on ne peut pas faire de beaux vers sans inspiration
inspiré; en veine
Khi hứng muốn làm thơ
quand on est inspiré, on veut composer des vers
Anh ấy đương hứng thơ
il est en veine de poésie
recueillir (quelque chose qui tombe d'en haut)
Hứng nước mưa
recueillir l'eau de pluie
prendre sur soi (un travail; une difficulté...); encourir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.