Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hồ


lac
Hồ nhân tạo
lac artificiel
Hổ núi lửa
eau de cratère
colle
Lọ hồ
pot de colle
empois; apprêt
Cổ áo cứng hồ
col raide d'empois
Vải không hồ
étoffe sans apprêt
amidonner; encoller; empeser
Hồ cổ áo
amidonner le col
Hồ vải
encoller des tissus
Hồ quần áo
empeser du linge
(đánh bài, đánh cờ) cagnote
(từ cũ, nghĩa cũ) fiole
(âm nhạc) instrument à cordes et à archet
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) renard
(văn chương) à peine
Cốc rượu hồ vơi lại được rót đầy
le verre d'eau-de-vie à peine vidé fut rempli de nouveau
chứa thổ đổ hồ
tenir un bordel ou un tripot; exercer un métier honteux
có bột mới gột nên hồ
il ne saurait sortir d'un sac que ce qui y est
cây ở hồ
plante lacustre
nhà sàn bờ hồ
palafitte



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.