Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hốt


(từ cũ, nghĩa cũ) tablette d'ivoire (que les mandarins tenaient à la main quand ils étaient en tenue de cérémonie)
avoir peur
ramasser avec les mains
Hốt gạo
ramasser du riz avec des mains
(nghĩa bóng) ramasser; gagner beaucoup
Hốt của
ramasser de l'argent; gagner beaucoup d'argent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.