Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
học tập


étudier; faire ses études; travailler
Em học sinh này học tập tốt
cet élève travaille bien
suivre l'exemple de
Học tập các bậc đàn anh
suivre l'exemple des aînés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.