Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
họ


famille; parenté
Người cùng họ
personnes de même parenté
Các chi trong họ
les branches de la famille
nom de famille; patronyme; nom patronymique
Anh ấy họ Nguyễn
son nom de famille est Nguyên
Anh họ gì?
quel est votre patronyme?
Chị hãy ghi họ chị vào đây
mettez ici votre nom patronymique
(sinh vật học, sinh lý học) famille
Họ cam
famille des rutacées
tontine
Chơi họ
participer à une tontine
ils; eux; elles
Họ là những thanh niên
ils sont des jeunes gens
Phải nghĩ đến họ
il faut songer à eux
Các cô ấy tưởng rằng ta không cần đến họ
ces demoiselles croient que nous n'avons pas besoin d'elles



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.