|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hệ thống
![](img/dict/D0A549BC.png) | système | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hệ thống triết học | | système philosophique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nó không chịu vô hệ thống | | il refuse d'entrer dans le système | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ordre | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sắp xếp có hệ thống | | arranger avec ordre | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (radiô) chaîne | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hệ thống vô tuyến truyền hình | | chaîne de télévision |
|
|
|
|