Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hẹn


promettre; donner rendez-vous; donner sa parole
rendez-vous
Trễ hẹn
manquer un rendez-vous
Có hẹn với ai
avoir un rendez-vous avec qqn
Nơi hẹn
lieu de rendez-vous
hẹn ngọc thề vàng
promettre d'être fidèle au serment d'amour
thề non hẹn biển (văn chương)
jurer fidélité en prenant à témoin les monts et les eaux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.