Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hẳn


certainement; sans doute; assurément; sûrement
Hẳn anh đã biết việc ấy
certainement vous êtes au courant de cette affaire
Hẳn anh đã giận tôi
sand doute vous avez gardé une dent contre moi
Hẳn nó sẽ lại
assurément il viendra
Hẳn nó sẽ vượt tôi
sûrement il me surpassera
définitivement; nettement; radicalement; carrément
Nó đi hẳn rồi
il est parti définitivement
Thắng hẳn địch thủ
l'emporter nettement sur son adversaire
Đứng hẳn lại
s'arrêter net
Khỏi hẳn
guéri radicalement
Từ chối hẳn
refuser radicalement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.