|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hằng
| (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) xem ả hằng; chị hằng | | | habituellement; souvent | | | Tôi hằng nhớ đến anh | | je me souviens souviens de vous | | | chaque; tous les | | | Hằng năm | | chaque année; annuel | | | Hằng tháng | | chaque mois; mensuel | | | Hằng ngày | | chaque jour; quotidien | | | Hằng tuần | | chaque semaine; hebdomadaire |
|
|
|
|