|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hạt nhân
![](img/dict/D0A549BC.png) | noyau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hạt nhân nguyên tử | | noyau d'un atome | | ![](img/dict/809C2811.png) | bom hạt nhân nóng | | ![](img/dict/633CF640.png) | bombe thermonucléaire | | ![](img/dict/809C2811.png) | chiến tranh hạt nhân | | ![](img/dict/633CF640.png) | guerre nucléaire | | ![](img/dict/809C2811.png) | năng lượng hạt nhân | | ![](img/dict/633CF640.png) | énergie nucléaire | | ![](img/dict/809C2811.png) | phản ứng hạt nhân | | ![](img/dict/633CF640.png) | réaction nucléaire | | ![](img/dict/809C2811.png) | sự phân rã hạt nhân | | ![](img/dict/633CF640.png) | fission nucléaire | | ![](img/dict/809C2811.png) | vật lí hạt nhân | | ![](img/dict/633CF640.png) | physique nucléaire |
|
|
|
|