|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hạnh nhân
![](img/dict/D0A549BC.png) | amande | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bánh hạnh nhân | | gâteau d'amandes | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) amygdale | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hạnh nhân thanh quản | | amygdale laryngée | | ![](img/dict/809C2811.png) | dạng hạnh nhân | | ![](img/dict/633CF640.png) | amygdaloïde | | ![](img/dict/809C2811.png) | dao cắt hạnh nhân | | ![](img/dict/633CF640.png) | amygdalotome | | ![](img/dict/809C2811.png) | thủ thuật cắt bỏ hạnh nhân | | ![](img/dict/633CF640.png) | amygdalotome | | ![](img/dict/809C2811.png) | thủ thuật nghiền hạnh nhân | | ![](img/dict/633CF640.png) | amygdalotripsie |
|
|
|
|