|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hại
| nuisible; préjudiciable | | | Hại cho sức khoẻ | | nuisible à la santé | | | méfait; dégât; dommage; préjudice | | | Gây hại | | causer des dommages | | | Những cái hại của lụt | | les dégâts de l'inondation | | | có hại | | | nocif; pernicieux; néfaste |
|
|
|
|