Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hút


trace; piste
Mất hút
perdre de trace
Đi mất hút
partir sans laisser de traces
Theo hút tên ăn cắp
suivre la piste d'un voleur
aspirer; absorber; humer; sucer; boire; pomper
Hút nước chanh bằng cái ống hút
aspirer de la citronnade avec une paille
Cát hút nước
le sable absorbe l'eau
đỉa hút máu
sangsue qui suce le sang
Giấy thấm hút mực
buvard qui boit l'encre
Muỗi hút máu
moustique qui pompe le sang
fumer
Hút thuốc lá
fumer une cigarette
manquer (un peu)
Cân hút một lạng
il manque cent grammes à la pesée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.