Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hóng


s'exposer à
Hóng gió
s'exposer au vent
attendre
Hóng mẹ về
attendre le retour de sa mère
hong hóng
(redoublement; sens plus fort) attendre patiemment



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.