Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hí hửng


se réjouir d'avance
Nó hí hửng nhận quà của bố nó
il se réjouit d'avance de recevoir un cadeau de son père
hí ha hí hửng
(redoublement;sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.