Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hành


(thực vật học) ciboule; cive; oignon
(giải phẫu học, thực vật) bulbe
persécuter; torturer; faire souffrir
Bệnh hành người ốm
maladie qui fait souffrir le malade



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.