|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hàn
| (từ cũ, nghĩa cũ) titulaire d'un titre académique de mandarinat | | | froid | | | Hàn và nhiệt | | froid et chaleur | | | rafraîchissant | | | (kỹ thuật) souder | | | (y học) plomber (une dent) | | | mối hàn | | | soudure | | | sự hàn | | | soudage; soudure |
|
|
|
|