Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hà hơi


insuffler de l'air
Hà hơi vào miệng người chết đuối
insuffler de l'air dans la bouche d'un noyé
réconforter
Hà hơi cho chính quyền bù nhìn
récoforter un régime fantoche
Hà hơi thổi ngạt (y học)
le bouche à bouche



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.