Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



(động vật học) taret
Hà đục đáy thuyền
tarets qui attaquent le fond des jonquent
(động vật học) charançon de patate
attaqué par des charançons
Khoai hà
patate attaquée par des charançons
(đánh bài, đánh cờ) ligne de démarcation (de chacune des deux parties sur l'échiquier)
Đưa tốt qua hà
avancer son pion au de-là de ligne de démarcation
souffler en ouvrant toute grande la bouche
que; combien
Tốt quá hà!
que c'est bon!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.